Có 2 kết quả:

搖滾 yáo gǔn ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ摇滚 yáo gǔn ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rock 'n' roll (music)
(2) to rock
(3) to fall off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rock 'n' roll (music)
(2) to rock
(3) to fall off

Bình luận 0