Có 2 kết quả:
搖滾 yáo gǔn ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ • 摇滚 yáo gǔn ㄧㄠˊ ㄍㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rock 'n' roll (music)
(2) to rock
(3) to fall off
(2) to rock
(3) to fall off
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rock 'n' roll (music)
(2) to rock
(3) to fall off
(2) to rock
(3) to fall off
Bình luận 0